thạch sùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thạch sùng+ noun
- house gecko
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thạch sùng"
- Những từ có chứa "thạch sùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
idolatrizer idolater apotheosis idolatress apotheoses idol idolatrise deify deification idolatrize more...
Lượt xem: 669